Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moon-blind




moon-blind
['mu:nblaind]
tính từ
quáng gà
mắc chứng viêm mắt (ngựa)


/'mu:nblaind/

tính từ
quáng gà
mắc chứng viêm mắt (ngựa)

Related search result for "moon-blind"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.