monumental
monumental | [,mɔnju'mentl] |  | tính từ | |  | thuộc về, có liên quan đến hoặc dùng làm đài kỷ niệm | |  | a monumental inscription | | văn bia kỷ niệm | |  | monumental brasses, sculptures, figures | | những tấm bảng đồng, điêu khắc, hình tượng trên đài kỷ niệm | |  | (nói về những toà nhà, công trình điêu khắc) rất lớn và gây ấn tượng mạnh mẽ; hoành tráng; vĩ đại | |  | a monumental arch, column, facade | | một cổng vòm, cột, mặt tiền hoành tráng | |  | (nói về tác phẩm (văn học) hoặc (âm nhạc)) lớn và có giá trị lâu dài; đồ sộ; bất hủ; vĩ đại | |  | a monumental production | | một tác phẩm bất hủ | |  | đặc biệt to lớn; vĩ đại; lạ thường | |  | a monumental achievement, success, blunder, failure | | một thành tích vĩ đại, thắng lợi vĩ đại, sai lầm vô cùng to lớn, thất bại thảm hại | |  | what monumental ignorance! | | Ngu dốt lạ thường! |
/,mɔnju'mentl/
tính từ
(thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm
vị đại, đồ sộ, bất hủ a monumental work một tác phẩm vĩ đại
kỳ lạ, lạ thường monumental ignorance sự ngu dốt lạ thường
|
|