Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monotype




monotype
['mɔnətaip]
danh từ
(sinh vật học) đại diện duy nhất
(ngành in) Mônôtip


/'mɔnətaip/

danh từ
(sinh vật học) đại diện duy nhất
(ngành in) Mônôtip


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.