Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monological




monological
Xem monologic


/,mɔnə'lɔdʤik/ (monological) /,mɔnə'lɔdʤik/

tính từ
(sân khấu) (thuộc) kịch một vai; (thuộc) độc bạch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.