Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monographic




monographic
[,mɔnə'græfik]
Cách viết khác:
monographical
[,mɔnə'græfikəl]
tính từ
(thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo


/,mɔnə'græfik/ (monographical) /,mɔnə'græfikəl/

tính từ
(thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo

Related search result for "monographic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.