Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monoglot




monoglot
['mɔnəglɔt]
tính từ
chỉ nói được một thứ tiếng


/'mɔnəglɔt/

tính từ
chỉ nói được một thứ tiếng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.