|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mode
![](img/dict/02C013DD.png) | [mode] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời thượng, thị hiếu đương thời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời trang, mốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suivre la mode | | theo thời trang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer une mode | | ra một mốt mới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngành may mặc nữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler dans la mode | | làm việc trong ngành may mặc | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la mode | | ![](img/dict/633CF640.png) | đúng mốt, hợp thời trang | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la mode de | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo kiểu, theo cách | | ![](img/dict/809C2811.png) | bœuf à la mode | | ![](img/dict/633CF640.png) | thịt bò tiêm mỡ nấu cà rốt hành | | ![](img/dict/809C2811.png) | magasin de modes | | ![](img/dict/633CF640.png) | cửa hàng quần áo và đồ trang sức | | ![](img/dict/809C2811.png) | passé de mode | | ![](img/dict/633CF640.png) | lỗi thời | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phương thức, cách thức, lối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mode de production | | phương thức sản xuất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mode de vie | | lối sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mode d'action | | cách hành động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) lối, thức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) điệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mode mineur | | điệu thứ | | ![](img/dict/809C2811.png) | mode d'emploi | | ![](img/dict/633CF640.png) | cách sử dụng, phương thức sử dụng |
|
|
|
|