Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misprision




misprision
[mis'priʒn]
danh từ, (pháp lý)
tội không làm tròn nhiệm vụ
tội không ngăn, tội không phát giác (một hành động phản bội)
danh từ
sự khinh rẻ, sự coi khinh
sự đánh giá thấp


/mis'priʤn/

danh từ, (pháp lý)
tội không làm tròn nhiệm vụ
tội không ngăn, tội không phát giác (một hành động phản bội)

danh từ
sự khinh rẻ, sự coi khinh
sự đánh giá thấp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.