Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misfeaser




misfeaser
[mis'fi:zə]
danh từ
(pháp lý) người làm sai; người lạm quyền


/mis'fi:zə/

danh từ
(pháp lý) người làm sai; người lạm quyền


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.