|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
midshipman
midshipman![](img/dict/02C013DD.png) | ['mid∫ipmæn] | | Cách viết khác: | | middy | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['midi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cấp bậc dưới cấp thiếu úy trong hải quân hoàng gia; chuẩn uý hải quân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sinh viên được đào tạo để trở thành sĩ quan trong hải quân Hoa Kỳ; sinh viên hải quân |
/'midʃipmən/ (middy) /'midi/
danh từ
chuẩn uý hải quân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh trường hải quân
|
|
|
|