Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
micturition




micturition
[,mikt∫ə:'ri∫n]
danh từ
sự đi đái


/,miktju:'riʃn/

danh từ
chứng đái giắt
sự đi đái


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.