Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mi


d. X. Lông mi.

đ. Nh. Mày: Họa mi khéo vẽ nên mi, Sắc thì mi đẹp hót thì mi hay (Nguyễn Khắc Hiếu).

d. Nốt thứ ba trong âm thanh của nhạc: Đô, rê, mi..



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.