|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metaphysics
metaphysics![](img/dict/02C013DD.png) | [,metə'fiziks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | siêu hình học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lý thuyết suông; lời nói trừu tượng |
/,metə'fiziks/
danh từ số nhiều, (thường) dùng như số ít
siêu hình học
lý thuyết suông; lời nói trừu tượng
|
|
|
|