|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metallization
metallization![](img/dict/02C013DD.png) | [,metəlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | metallisation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,metəlai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chế thành kim loại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bọc kim loại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); sự hấp (cao su) |
/,metəlai'zeiʃn/
danh từ
sự chế thành kin loại
sự bọc (một lớp) kim loại
sự pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); sự hấp (cao su)
|
|
|
|