 | [merveille] |
 | danh từ giống cái |
|  | kỳ quan |
|  | Les merveilles de la nature |
| những kỳ quan của thiên nhiên |
 | phản nghĩa Horreur |
|  | kỳ công |
|  | Les merveilles de la science |
| những kỳ công của khoa học |
|  | bánh rán cắt |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) điều huyền diệu |
|  | à merveille |
|  | rất tốt, tuyệt vời |
|  | dire merveille de |
|  | ca ngợi hết sức, khen hết sức |
|  | faire des merveilles |
|  | có thành tích kỳ dị |
|  | faire merveille |
|  | đạt kết quả tốt lắm; có tác dụng tốt lắm |
|  | promettre monts et merveilles |
|  | hứa hươu hứa vượn |