Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mermaid





mermaid


mermaid

A mermaid is a make-believe creature who is half woman, half fish.

['mə:meid]
danh từ
(thần thoại) cô gái mình người đuôi cá; người cá


/'mə:meid/

danh từ
(thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.