Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meridional




meridional
[mə'ridiənl]
tính từ
(thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu)
(thuộc) kinh tuyến
danh từ
dân miền nam (đặc biệt là miền nam nước Pháp)



(thuộc) phương nam

/mə'ridiənl/

tính từ
(thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu)
(thuộc) đường kinh
cao nhất, tuyệt đỉnh

danh từ
dân miền nam ((thường) dùng để chỉ dân miền Nam nước Pháp)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.