Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
mercury
mercury /'mə:kjuri/ danh từ thuỷ ngân (Mercury) Thần Méc-cua (Mercury) sao Thuỷ tính lanh lợi, tính hoạt bát !the mercury is rising thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: y học thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg) Chuyên ngành kỹ thuật Thủy Tinh Lĩnh vực: điện lạnh Hành Tinh Thủy Sao Thủy