Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
mercury



    mercury /'mə:kjuri/
danh từ
thuỷ ngân
(Mercury) Thần Méc-cua
(Mercury) sao Thuỷ
tính lanh lợi, tính hoạt bát
!the mercury is rising
thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: y học
thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg)
    Chuyên ngành kỹ thuật
Thủy Tinh
    Lĩnh vực: điện lạnh
Hành Tinh Thủy
Sao Thủy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mercury"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.