Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mentalité


[mentalité]
danh từ giống cái
tâm địa; tâm tính
Mentalité d'un égoïste
tâm địa một kẻ ích kỉ
La mentalité de la jeunesse actuelle
tâm tính của thanh niên ngày nay



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.