Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
melodrama




melodrama
['melədrɑ:mə]
danh từ
kịch mêlô
lời nói quá đáng, lời nói cường điệu, lời nói quá thống thiết; cử chỉ quá đáng


/'melə,drɑ:mə/

danh từ
kịch mêlô
lời nói quá đáng, lời nói cường điệu, lời nói quá thống thiết; cử chỉ quá đáng

Related search result for "melodrama"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.