Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mediocrity




mediocrity
[,mi:di'ɔkriti]
danh từ
tính chất xoàng, tính chất thường
người xoàng, người thường


/,mi:di'ɔkriti/

danh từ
tính chất xoàng, tính chất thường
người xoàng, người thường

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.