|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
martial
![](img/dict/02C013DD.png) | [martial] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (mỉa mai) có vẻ quân nhân; thượng võ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peuple martial | | dân tộc thượng võ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quân sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cour martiale | | tòa án quân sự đặc biệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) sắt; (thuộc) sắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pyrite martiale | | pirit sắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carence martiale | | (y học) sự thiếu sắt |
|
|
|
|