![](img/dict/02C013DD.png) | [marquer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh dấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marquer du linge |
| đánh dấu quần áo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette découverte marque une étape considérable dans l'histoire des sciences |
| phát minh ấy đánh dấu một bước lớn trong lịch sử khoa học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marquer d'une coche |
| đánh dấu gạch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marquer ses dépenses |
| ghi các món tiêu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marquer un but |
| (thể dục thể thao) ghi một bàn thắng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | để dấu lại, để vết lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marquer ses pas sur le sable |
| để lại vết chân trên cát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỉ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pendule qui marque trois heures |
| đồng hồ chỉ ba giờ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Robe qui marque la taille |
| chiếc áo làm nổi thân hình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) kèm riết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marquer un adversaire |
| kèm riết đối thủ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biểu lộ, tỏ rõ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marquer sa joie |
| biểu lộ niềm vui |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marquer le coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) ghi nhớ lấy (một sự việc quan trọng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marquer le pas |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giậm chân tại chỗ (nghĩa đen) (nghĩa bóng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marquer les points |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đánh bài) (đánh cờ) ghi điểm, tính điểm |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | để lại dấu vết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coup qui marque |
| cú đánh để lại dấu vết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fait qui marquera dans l'histoire |
| sự việc sẽ để lại dấu vết trong lịch sử |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nổi lên, nổi tiếng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet homme ne marque point |
| người đó không nổi chút nào cả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể thao) ghi bàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a réussi à marquer |
| anh ta đã ghi được bàn thắng |