|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marner
![](img/dict/02C013DD.png) | [marner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bón macnơ (vào đất) | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) dâng lên (do nước thuỷ triều) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La mer marne | | nước biển dâng lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa cũ) làm việc dữ, làm việc căng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il marne toute la journée | | anh ta làm việc căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
|
|