|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marginal
| [marginal] | | tính từ | | | xem marge I | | | Récifs marginaux | | đá ngầm ven bờ | | | Notes marginales | | lời chú ở lề | | | Nervure marginale | | (thực vật học) gân mép | | | (nghĩa bóng) không chủ yếu, ngoài lề | | | Rôle marginal | | vai trò không chủ yếu | | | Occupation marginale | | công việc ngoài lề | | | (kinh tế) sát lề | | | Prix marginal | | giá sát lề |
|
|
|
|