|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marche
| [marche] | | danh từ giống cái | | | sự đi (bộ); dáng đi | | | Une heure de marche | | một giờ đi bộ | | | Faire de la marche | | đi bộ | | | Marche gracieuse | | dáng đi yểu điệu | | | cuộc hành quân; cuộc diễu hành | | | (âm nhạc) khúc đi, hành khúc | | | Marche de campagne | | khúc ra trận | | | Marche funèbre | | khúc đưa đám | | | sự vận hành, sự tiến triển | | | La marche de la lune | | sự vận hành của mặt trăng | | | La marche d'une affaire | | sự tiến triển của một việc | | | Suivant la marche du temps | | theo dòng thời gian | | | bậc (cầu thang) | | | Les marches d'un perron | | các bậc thềm | | | (kỹ thuật) bàn đạp (khung cửi) | | | (sử học) tỉnh biên giới, nơi biên cảnh | | | cacher sa marche | | | che đậy hành vi của mình | | | en état de marche | | | có thể vận hành, có thể tiến triển | | | đang chạy, đang lăn bánh | | | faire marche arrière | | | lùi lại, de lại (xe) | | | fermer la marche | | | đi sau cùng | | | La Longue Marche | | | cuộc Vạn lý trường chinh | | | marche à suivre | | | cách thức, phương pháp | | | marche à vide | | | sự chạy không (máy) | | | mettre en marche | | | vận hành, khởi động | | | ouvrir la marche | | | đi đầu | | | poursuivre sa marche | | | đi theo con đường của mình | | | se mettre en marche | | | khởi hành |
|
|
|
|