Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marbling




marbling
['mɑ:bliη]
danh từ
cách làm cho miếng thịt có cả mỡ và thịt đều nhau
vân đá, vân cẩm thạch
sự làm nổi vân đá hoa
sự ốp đá hoa
có thịt và mỡ đều nhau


/'mɑ:bliɳ/

danh từ
vân đá, vân cẩm thạch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.