Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marasmus




marasmus
[mə'ræzməs]
danh từ
tình trạng gầy mòn, tình trạng tiều tuỵ, tình trạng suy nhược


/mə'ræzməs/

danh từ
tình trạng gầy mòn, tình trạng tiều tuỵ, tình trạng suy nhược

Related search result for "marasmus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.