Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
maraca



maraca
n, 마라카스 (흔들어 소리내는 리듬 악기, 보통 양손에 하나씩 가지기 때문에 복수형으로 씀)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.