Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mansard




mansard
['mænsɑ:d]
danh từ
(kiến trúc) mái hai mảng


/'mænsɑ:d/

danh từ
(kiến trúc) mái hai mảng ((thường) mansard roof)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.