Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manometric




manometric
[,mænə'mitrik]
tính từ
(thuộc) sự đo áp


/,mænə'metrik/

tính từ
(thuộc) đo áp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.