Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manifestation


[manifestation]
danh từ giống cái
sự biểu lộ, sự biểu hiện
Manifestation d'un sentiment
sự biểu lộ tình cảm
Manifestation de joie
sự biểu lộ niềm vui
Des manifestations cliniques d'une maladie
những biểu hiện lâm sàng của một căn bệnh
cuộc biểu tình
Appeler à la manifestation
kêu gọi biểu tình
Manifestation contre la guerre
cuộc biểu tình chống chiến tranh
Participer à une manifestation
tham gia vào cuộc biểu tình
đại hội liên hoan
Manifestation musicale
đại hội liên hoan âm nhạc
(tôn giáo) sự hiện hình (của Chúa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.