![](img/dict/02C013DD.png) | [malheureux] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khốn khổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un enfant malheureux |
| đứa trẻ khốn khổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rendre qqn malheureux |
| làm ai khốn khổ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không may, bất hạnh, rủi ro |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Candidat malheureux |
| thí sinh không may |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une vie malheureuse |
| cuộc đời bất hạnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đáng thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Malheureuse mère |
| người mẹ đáng thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Visage malheureux |
| khuôn mặt đáng thương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đáng tiếc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est malheureux qu'il ait agi ainsi |
| đáng tiếc là nó đã hành động như thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un accident malheureux |
| tai nạn đáng tiếc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không hay, dữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nouvelle malheureuse |
| tin dữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khốn nạn; chẳng ra gì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce malheureux fripon |
| tên bợm khốn nạn ấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Malheureux coin de terre |
| xó đất chẳng ra gì |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mémoire malheureuse |
| trí nhớ tồi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không phải lẽ, dại dột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la main malheureuse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không mát tay, đen đủi (đánh bạc, đánh số..) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hậu đậu, lóng ngóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être malheureux comme les pierres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khổ quá sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | heureux au jeu, malheureux en amour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đỏ bạc đen tình; đen bạc đỏ tình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mari malheureux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chồng bị lừa, chồng bị cắm sừng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Heureux; riche. Agréable, avantageux. Chanceux, veinard |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người khốn khổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Secourir les malheureux |
| cứu giúp những người khốn khổ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đứa khốn nạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le malheureux m'a trompé |
| đứa khốn nạn ấy đã lừa tôi |