|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mais
![](img/dict/02C013DD.png) | [mais] | ![](img/dict/47B803F7.png) | liên từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhưng, nhưng mà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant intelligent mais paresseux | | đứa bé thông minh nhưng lười | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mais qu'avez-vous donc? | | mà anh sao thế? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | mais non | | không đâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | mais oui | | chính thế, đúng thế | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (N'en pouvoir mais) không làm gì được vào đấy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) mệt lử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je n'en puis mais, tant j'ai couru | | tôi chạy nhiều đến mệt lử rồi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái nhưng mà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Que signifie ce mais? | | cái nhưng mà ấy nghĩa là thế nào? |
|
|
|
|