|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maire
![](img/dict/02C013DD.png) | [maire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xã trưởng, thị trưởng, đốc lý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le maire de Paris | | thị trưởng Pa ri | | ![](img/dict/809C2811.png) | être passé devant le maire | | ![](img/dict/633CF640.png) | kết hôn một cách hợp pháp | | ![](img/dict/809C2811.png) | maire du palais | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) thừa tướng | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm mer; mère |
|
|
|
|