Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mainmise


[mainmise]
danh từ giống cái
sự chiếm lấy, sự nắm lấy
La mainmise de l'Etat sur les chemins de fer
việc Nhà nước nắm lấy đường xe lửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.