![](img/dict/02C013DD.png) | [main] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La main droite |
| bàn tay phải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lire dans les lignes de la main |
| xem chỉ tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de grosses mains |
| có bàn tay to |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être habile des deux mains |
| thuận hai tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrir sa main |
| xoè bàn tay ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Oeuvre produite par la main de l'homme |
| công trình do bàn tay của con người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne pas se courber sous la main du tyran |
| không khuất phục dưới bàn tay của bạo chúa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La main de Dieu |
| bàn tay của Chúa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | à main droite |
| bên phải, phía tay phải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | à main gauche |
| bên trái, phía tay trái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir la main de qqn |
| nắm tay ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể thao) lỗi để bóng chạm tay (bóng đá) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập giấy, xếp giấy, thếp giấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à deux mains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bằng hai bàn tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở tay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bằng tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à main armée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tay cầm vũ khí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à main levée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bằng tay không, không dùng thước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à pleines mains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đầy tay, nhiều lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir bien en main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nắm chắc; thông thạo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir des mains de beurre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hậu đậu, lóng cóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir du sang sur les mains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đã nhúng tay vào máu, đã giết người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la haute main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có toàn quyền điều khiển |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đánh bài) (đánh cờ) làm cái |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khéo tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la main heureuse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mát tay, có số đỏ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la main légère |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có hoa tay, khéo tay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhẹ tay; đối xử nhẹ nhàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la main lourde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh thẳng tay, trừng trị thẳng tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la main malheureuse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không mát tay, đen đủi (đánh bạc, đánh số..) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hậu đậu, lóng ngóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la main ouverte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | độ lượng, hào phóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la main rompue à quelque chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giỏi về việc gì, thành thạo về việc gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le cœur sur la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thẳng thắn cởi mở, rộng rãi tốt bụng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir les mains libres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được tự do hành động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir les mains liées |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bó tay; thúc thủ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir les mains nettes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong sạch; không có gì phải ân hận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un poil dans sa main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) rất lười biếng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir une belle main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) có chữ viết đẹp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre des mains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vỗ tay, tán thành |
| ![](img/dict/809C2811.png) | changer de mains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuyển từ người này sang người khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự giúp đì |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự đánh úp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bằng tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de la main à la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không giấy tờ, sang tay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trự tiếp, không qua trung gian |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de la main de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự tay (ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de longue main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ lâu; mất công nhiều |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de main de maître |
| ![](img/dict/633CF640.png) | do bậc thầy, giỏi giang lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de main en main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuyền tay nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de main d'homme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | do tay người làm ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | demander la main de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hỏi (ai) làm vợ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de première main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trực tiếp; ngay từ gốc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | des deux mains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bằng hai tay, cả hai tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de seconde (troisième) main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | do một (hai) người trung gian |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có gì là độc đáo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner la main à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giúp đỡ ai; phục vụ ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở trong tay, sẵn có |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en main propre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tận tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en mains tierces |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vào tay người khác, vào tay một kẻ trung gian |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en un tour de main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chóng như trở bàn tay, ngoáy một cái là xong |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en venir aux mains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi đến chỗ đánh nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en bonnes mains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vào tay người đáng tin cậy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être homme à toutes mains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm gì cũng được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire main basse sur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chiếm lấy, chộp lấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | forcer la main à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt ai phải làm việc gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | haut la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không khó khăn gì, không vất vả gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | haut les mains ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giơ tay lên! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | homme à toutes mains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người có khả năng làm nhiều việc khác nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | homme de main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bộ hạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la main dans la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tay trong tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever la main sur quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giơ tay đánh ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | main courante; main coulante |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tay vịn cầu thang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | main de fer dans un gant de velours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mềm dẻo nhưng kiên quyết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | main morte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tay đờ ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher la main dans la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hành động ăn nhịp, ăn khớp với nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre la dernière main à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho xong |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre sa main au feu de qqch |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khẳng định, quả quyết điều gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre la main à la pâte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt tay vào việc gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre la main sur la conscience |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự vấn lương tâm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre la main sur quelque chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chiếm lấy cái gì |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tìm ra cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre la main sur quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt người nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'y pas aller de main morte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh mạnh; làm mạnh; nói mạnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | obtenir la main de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy được ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par les mains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | qua tay; trong tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pas plus que sur la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) không còn dấu vết gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giao quyền lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer la main dans le dos à qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nịnh hót ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | payer en main brève |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trả cho chủ nợ của người chủ nợ mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | perdre la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mất thói quen đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | petite main débutante |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cô thợ may tập nghề |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter la main sur quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre en main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhận trách nhiệm (làm gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre quelqu'un la main dans le sac |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt được ai quả tang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | qui tiendrait dans la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ để lọt bàn tay, bé nhỏ quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | refuser la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ chối gả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rendre la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rời tay ra không khiêu vũ nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | reprendre en main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nắm lại; nắm trở lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se donner la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nắm tay nhau, giải hoà nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tập luyện, rèn luyện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se laver les mains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phủi tay (rũ bỏ trách nhiệm) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se salir les mains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm hại thanh danh của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | s'en laver les mains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phủi tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | serrer la main à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt tay ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sous la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở dưới quyền mình, thuộc về mình |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gần bên mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sous main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngầm, trong bí mật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tendre la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chìa tay xin xỏ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chìa tay ra (để bắt tay, để giúp đỡ...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tendre la main à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra tay cứu vớt ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir en main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nắm trong tay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều khiển theo ý của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber sous la main de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rơi vào tay ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tour de main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tài khéo tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tremper ses mains dans le sang |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (văn học) nhúng tay vào máu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voter à main levée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biều quyết, bầu phiếu bằng cách đưa tay lên |