Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mahometan


/mou'hæmidən/ (Mahometan) /mə'hɔmitən/

tính từ
(thuộc) Mô-ha-mét; (thuộc) Hồi giáo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.