Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
machine


[machine]
danh từ giống cái
máy
Machine à écrire
máy (đánh) chữ
Machine à laver
máy giặt
Machine à laver le vaisselle
máy rửa bát đĩa
Machine à calculer
máy tính
Machine à tisser
máy dệt
Machine à sous
máy cho chơi cờ bạc ăn tiền
Salle des machines
buồng máy
Il n'est qu'une machine à fabriquer de l'argent
nó chỉ là cái máy làm ra tiền bạc
Mettre une machine en marche
vận hành một chiếc máy
máy móc
Le siècle des machines
thế kỉ máy móc
La machine administrative
bộ máy hành chính
(sân khấu) đồ dọn cảnh, đồ kéo phông
(thân mật) như machin
(từ cũ; nghĩa cũ) tác phẩm thiên tài
(từ cũ; nghĩa cũ) mưu kế
faire machine arrière
thụt lùi
la machine ronde
(từ cũ; nghĩa cũ) quả đất
machine infernale
xem infernal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.