Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
machinal


[machinal]
tính từ
như cái máy, máy móc
Geste machinal
cử chỉ như cái máy
Réaction machinale
phản ứng như cái máy
Travail machinal
công việc máy móc
phản nghĩa Raisonné, réfléchi, volontaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.