Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
macerator




macerator
['mæsəreitiə]
danh từ
người ngâm, người giầm; máy ngâm, máy giầm (để làm giấy)


/'mæsəreitiə/

danh từ
người ngâm, người giầm, máy ngâm, máy giầm (để làm giấy)

Related search result for "macerator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.