| [lối] |
| | style; manner; way |
| | Tôi không thích lối sống của cô ta |
| I don't like her way of living |
| | Lối nói / viết / suy nghĩ |
| Way of speaking/writing/thinking |
| | way |
| | Cô ấy đi lối nào? |
| Which way did she go? |
| | Mời ông đi lối này! Step |
| this way, please! |
| | Tìm lối thoát ra khỏi bế tắc |
| To find a way out of the deadlock |
| | about; around; approximately |
| | Cô ta lối 20 tuổi |
| She is about twenty |
| | xem hách dịch |