|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lối
noun
style; way; manner tôi không thích lối sống của cô ta I don't like her way of living. about; approximately cô ta lối hai mươi tuổi she is about twenty
noun
path; way
![](img/dict/02C013DD.png) | [lối] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | style; manner; way | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi không thích lối sống của cô ta | | I don't like her way of living | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lối nói / viết / suy nghĩ | | Way of speaking/writing/thinking | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | way | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ấy đi lối nào? | | Which way did she go? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mời ông đi lối này! Step | | this way, please! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tìm lối thoát ra khỏi bế tắc | | To find a way out of the deadlock | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | about; around; approximately | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ta lối 20 tuổi | | She is about twenty | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem hách dịch |
|
|
|
|