 | [ly thân] |
| |  | (pháp lý) legal/judicial separation |
| |  | Cặp vợ chồng nà y đã ly dị nhau năm 1978 sau hai năm ly thân với nhau |
| | This married couple were divorced in 1978 after two years' legal separation |
| |  | CÅ©ng có trưá»ng hợp cấp dưỡng khi hai ngưá»i chưa ly dị nhau, chẳng hạn như giữa hai ngưá»i Ä‘ang ly thân vá»›i nhau |
| | Alimony may also be granted without a divorce, as between legally separated persons |
| |  | Chúng tôi ly thân đã một năm nay |
| | We've been separated for a year |