Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lovelace




lovelace
['lʌvleis]
danh từ
chàng công tử phong lưu; anh chàng hay tán gái


/'lʌvleis/

danh từ
chàng công tử phong lưu; anh chàng hay tán gái; sở khanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lovelace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.