![](img/dict/02C013DD.png) | [loi] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | luật, pháp luật, đạo luật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Promulguer une loi |
| ban hành một đạo luật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Projet de loi |
| dự luật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lois civiles |
| luật dân sự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lois pénales |
| luật hình sự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loi en vigueur |
| luật hiện hành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Infraction aux lois |
| sự vi phạm luật pháp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Contraire à la loi |
| bất hợp pháp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Au nom de la loi |
| nhân danh pháp luật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | định luật, quy luật, quy tắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loi d'Ohm |
| định luật Om |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loi d'analogie |
| định luật đồng dạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loi périodique |
| định luật tuần hoàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loi de probabilité |
| định luật xác suất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loi de proportionnalité |
| định luật tỷ lệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loi d'attraction universelle /loi de la gravitation universelle |
| định luật vạn vật hấp dẫn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loi de conservation de la masse /énergie |
| định luật bảo toàn khối lượng/năng lượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loi de la relativité restreinte |
| định luật tương đối hẹp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loi du levier |
| quy tắc đòn bẩy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loi de la circulation |
| quy tắc giao thông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les lois de la grammaire |
| quy tắc ngữ pháp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | uy lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La loi du plus fort |
| uy lực của kẻ mạnh hơn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tỷ lệ kim loại quý (của tiền đồng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đạo nghĩa; phép tắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loi conjugale |
| đạo nghĩa vợ chồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les lois de la politesse |
| phép tắc lễ độ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est la loi et les prophètes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đó là điều không cãi được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner la loi; faire la loi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm mưa làm gió |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la loi à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra lệnh, sai khiến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | force de loi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hiệu lực ngang luật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | force est restée à la loi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rốt cuộc pháp luật vẫn thắng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | homme de loi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luật gia; luật sư |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors la loi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngoài vòng pháp luật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | loi constitutionnelle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hiến pháp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | loi de circonstance; loi d'exception |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luật đặc biệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | loi martiale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quân luật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | loi morale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đạo lý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | loi pénale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luật hình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | loi positive |
| ![](img/dict/633CF640.png) | pháp luật thành văn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir ni foi ni loi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không tín ngưỡng chẳng lương tâm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire une loi de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự buộc mình phải |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm loir |