Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
liền


contigu; attenant
Hai nhà liền nhau
deux maisons contiguës
Mảnh đất liền nhà
terrain attenant à la maison
consécutif
Ba ngày liền
trois jours consécutifs
immédiatement; tout de suite
Đi liền
partir immédiatement
Nhận liền
accepter tout de suite
de suite; d'affilée
ăn năm chén cơm liền
manger cinq bols de riz de suite
Nói hai giờ liền
parler deux heures d'affilées
se fermer; se refermer
Vết thương đã liền
la plaie s'est fermée
se souder
Hai đầu dây thép đã liền nhau
les deux bouts du fil d'acier se sont soudés
liền tù tì
sans interruption; continûment



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.