Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
livery




livery
['livəri]
danh từ
chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý)
to be in livery
mặc chế phục
to be out of livery
không mặc chế phục
livery servant
đầy tớ mặc chế phục
tư cách hội viên phường hội của Luân-đôn
livery company
phường hội của Luân-đôn
(pháp lý) sự cho chiếm hữu


/'livəri/

tính từ
có màu gan
mắc bệnh gan, đau gan
cáu kỉnh, dễ phật ý

danh từ
chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý)
to be in livery mặc chế phục
to be out of livery không mặc chế phục
livery servant đầy tớ mặc chế phục
tư cách hội viên phường hội của Luân-ddôn
livery company phường hội của Luân-ddôn
tiền (để) mua cỏ cho ngựa
(pháp lý) sự cho chiếm hữu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "livery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.