|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
linge
![](img/dict/02C013DD.png) | [linge] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ khăn vải (khăn bàn, khăn ăn, áo gối, ga giường, khăn tắm...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laver des linges | | giặt đồ khăn vải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quần áo trong (cũng linge de corps) | | ![](img/dict/809C2811.png) | être blanc comme un linge | | ![](img/dict/633CF640.png) | tái mét | | ![](img/dict/809C2811.png) | il y a du beau linge | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) có nhiều phụ nữ ăn mặc đẹp | | ![](img/dict/809C2811.png) | laver son linge sale en famille | | ![](img/dict/633CF640.png) | đóng cửa bảo nhau |
|
|
|
|