|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
libéré
 | [libéré] |  | tÃnh từ | |  | được tha, được phóng thÃch | |  | Captif libéré | | tù binh được phóng thÃch | |  | được giải phóng | |  | Terre libérée | | vùng đất được giải phóng | |  | được giải ngÅ© |  | danh từ giống Ä‘á»±c | |  | ngÆ°á»i mãn hạn tù |
|
|
|
|