Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
levis




danh từ, pl
quần Jean, quần bò



levis
['li:vaiz]
danh từ số nhiều
quần Jean, quần bò



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.